Có 2 kết quả:
輕重 qīng zhòng ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ • 轻重 qīng zhòng ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) severity (of the case)
(2) degree of seriousness
(3) whether sth is slight or serious
(2) degree of seriousness
(3) whether sth is slight or serious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) severity (of the case)
(2) degree of seriousness
(3) whether sth is slight or serious
(2) degree of seriousness
(3) whether sth is slight or serious
Bình luận 0