Có 2 kết quả:

輕重 qīng zhòng ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ轻重 qīng zhòng ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) severity (of the case)
(2) degree of seriousness
(3) whether sth is slight or serious

Bình luận 0